Characters remaining: 500/500
Translation

electronics industry

Academic
Friendly

Từ "electronics industry" trong tiếng Anh có nghĩa "công nghiệp điện tử". Đây một ngành công nghiệp chuyên sản xuất phát triển các thiết bị điện tử, chẳng hạn như máy tính, điện thoại di động, thiết bị gia dụng, các linh kiện điện tử khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Electronics" (danh từ): công nghệ điện tử, các thiết bị hoặc linh kiện hoạt động dựa trên nguyên điện tử.
    • "Industry" (danh từ): ngành công nghiệp, lĩnh vực sản xuất hoặc dịch vụ.
  2. Nghĩa chính:

    • "Electronics industry" chỉ toàn bộ các công ty, nhà máy tổ chức liên quan đến việc thiết kế, sản xuất bán các sản phẩm điện tử.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The electronics industry is growing rapidly."
  2. Câu nâng cao:

    • "Advancements in the electronics industry have led to the creation of more efficient and powerful devices."
Các biến thể của từ:
  • Electronic (tính từ): liên quan đến điện tử.

    • dụ: "Electronic devices are essential in our daily lives." (Các thiết bị điện tử rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
  • Electronics (danh từ số nhiều): nói về các thiết bị hoặc linh kiện điện tử nói chung.

    • dụ: "I am interested in learning about electronics." (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu về điện tử.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Technology industry: Ngành công nghệ, bao gồm cả điện tử nhưng rộng hơn.
  • Telecommunications industry: Ngành viễn thông, một nhánh của công nghiệp điện tử chuyên về truyền thông.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Cutting-edge technology": công nghệ tiên tiến, thường liên quan đến các sản phẩm trong ngành điện tử.

    • dụ: "The company is known for its cutting-edge technology in the electronics industry." (Công ty nổi tiếng với công nghệ tiên tiến trong ngành công nghiệp điện tử.)
  • "Power up": khởi động, bật nguồn thiết bị điện tử.

Noun
  1. công nghiệp điện tử

Comments and discussion on the word "electronics industry"